| Cột |
Diễn giải |
| Số dư tiền |
Số dư đầu ngày. |
| Tiền hiện có |
Số dư tiền đang phong tỏa. |
| Tiền chưa thanh toán |
Số dư tiền chờ thanh toán. |
| Tiền đang mua & đã bán |
Số tiền mua bán. |
| Số dư hiện có |
Số dư tiền mặt. |
| Séc chưa thanh toán |
Séc chưa thanh toán |
| Tổng số tiền |
Số dư khả dụng. |
| Sàn giao dịch |
Sàn giao dịch. |
| Chứng khoán |
Mã chứng khoán. |
| Số lượng hiện có |
Số lượng có thể giao dịch được (đơn vị cổ phần). |
| Số lượng cầm cố |
Số lượng đang bị cầm cố (đơn vị cổ phần). |
| Số lượng phong tỏa |
Số lượng đang bị phong tỏa (đơn vị cổ phần). Số lượng này không giao dịch được. |
| Tiền |
Tiền tệ đang sử dụng. |
| Giá trị thị trường |
Giá trị thị trường. |
 |
Bấm vào nút này để lấy dữ liệu mới. |
 |
Bấm vào nút này để mua cổ phiếu được chọn. |
 |
Bấm vào nút này để bán cổ phiếu được chọn. |